Thực đơn
Thể thao định hướng Thuật ngữ (biến thể)Tiếng Anh là ngôn ngữ dùng cho các môn định hướng trên thực tế (de facto). Tuy nhiên ở các vùng nói tiếng Anh cũng có sự khác biệtCác thuật ngữ định hướng khác nhau ở các quốc gia nói tiếng Anh và ở các quốc gia khác nơi tiếng Anh là ngôn ngữ định hướng quốc tế trên thực tế. Các biến thể được nêu trong bảng dưới đây.
IOF | Vương quốc Anh | Hoa Kỳ |
---|---|---|
event (sự kiện) | event | meet |
competition (thi đấu) | event | race |
control description list (danh sách mô tả kiểm soát) | control description sheet | clue sheet |
[control] flag ([kiểm soát] cờ) | kite/flag | [control] flag/bag |
[course] planner ([khóa] lên kế hoạch) | planner | [course] setter |
[event] controller ([sự kiện] kiểm soát) | controller | [event] checker |
Thực đơn
Thể thao định hướng Thuật ngữ (biến thể)Liên quan
Thể Thể thao Thể dục Thể loại Thể thao định hướng Thể thao điện tử Thể dục aerobic Thể thao dưới mặt nước Thể hình Thể loại phimTài liệu tham khảo
WikiPedia: Thể thao định hướng http://www.oq.asn.au/index.php?option=com_content&... http://www.orienteering.asn.au/promotion/facts/His... http://www.orienteering.ca/about_orienteering.htm http://www.chengdu2019wpfg.com/en/sports/infos/329... http://www.cyprus-orienteering.com/htmldocs/pdf/Co... http://orienteer.com/nutshell.htm http://www.orienteeringunlimited.com/ODetails.htm http://www.rogaining.com/ http://www.williams.edu/Biology/Faculty_Staff/hwil... http://www.williams.edu/Biology/Faculty_Staff/hwil...